Tham khảo Châu Hưng Triết

  1. “Eric Chou Profile”. taipeimain.com. ngày 27 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2016.
  2. Tan, Kee Yun (ngày 15 tháng 10 năm 2016). “Is singer Eric Chou Kim Soo Hyun's lookalike? Fans say...”. The New Paper. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2016.
  3. https://www.fayschool.org/page/news-detail?pk=1052120
  4. 1 2 “Eric Chou Madeira debut at the age of 19 with a self-composed full length album called My Way to Love”. taipeimain.com. ngày 28 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2016.
  5. 1 2 Chan, Rachel (ngày 5 tháng 12 năm 2016). “Alicia Keys makes Eric Chou nervous”. The New Paper. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2016.
  6. “周興哲創作單曲被林心如欽定新劇片尾曲”. sina.com.tw. ngày 31 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2016.
  7. “#ThisIsLove: Eric Chou To Hold Live Showcase In Malaysia This December”. hype.my. ngày 7 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2016.
  8. “終於了解自由”. iTunes. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2019.
  9. “學著愛”. iTunes. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2016.
  10. “What Love Has Taught Us”. iTunes. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2016.
  11. “The Chaos After You”. iTunes. Truy cập ngày 15 tháng 12 năm 2017.
  12. “終於了解自由”. iTunes Store. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2019.
  13. “Eric Chou announces concerts in Hong Kong, Singapore and Malaysia”. Bandwagon (bằng tiếng Anh). ngày 10 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2020.
  14. “Eric Chou 周興哲《TWENTY TWO Plus》Asia Tour”. Bandwagon (bằng tiếng Anh). ngày 9 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2020.
  15. “Mandopop singer Eric Chou to perform in Singapore on Dec 14”. CNA Lifestyle (bằng tiếng Anh). ngày 1 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2020.
  16. “Taiwanese singer Eric Chou coming to Singapore for a concert in December”. CNA Lifestyle (bằng tiếng Anh). ngày 27 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2020.
  17. “第五届"全球流行音乐金榜"榜单揭晓”. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 18 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2020.
  18. “第五屆全球流行音樂金榜榜單揭曉 內地歌手齊力發聲,共同譜寫華語音樂「里程碑」”. kknews (bằng tiếng Trung). ngày 15 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2020.
  19. “BILLBOARD RADIO CHINA公布2016年度华语十大金曲”. Billboard Radio China (bằng tiếng Trung). ngày 6 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2020.[liên kết hỏng]
  20. “2016 hito流行音樂獎得獎名單即時報”. Nownews (bằng tiếng Trung). ngày 6 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2020.
  21. “2016"hito"音乐奖 周杰伦、阿密特大赢家”. Epochtimes (bằng tiếng Trung). ngày 6 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2020.
  22. “第12屆 KKBOX風雲榜「年度風雲歌手」得獎名單完整公開!”. Kkbox (bằng tiếng Trung). ngày 9 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2020.
  23. “2018 hito颁奖礼 林俊杰、孙燕姿夺最受欢迎男女歌手”. Zaobao (bằng tiếng Trung). ngày 4 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2020.
  24. “周兴哲登台前喉咙发炎 急就医力求最佳状态”. Epochtimes (bằng tiếng Trung). ngày 20 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2020.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Châu Hưng Triết http://www.taipeimain.com/eric-chou-debuts-19-self... http://www.taipeimain.com/eric-chou-profile/ http://www.tnp.sg/entertainment/music/alicia-keys-... http://www.tnp.sg/m/music/singer-eric-chou-kim-soo... http://news.sina.com.tw/article/20140731/13014007.... https://www.bandwagon.asia/articles/eric-chou-anno... https://www.bandwagon.asia/gigs/eric-chou-twenty-t... https://www.kknews.cc/entertainment/65kqgpm.amp https://itunes.apple.com/sg/album/%E5%A6%82%E6%9E%... https://itunes.apple.com/sg/album/ai-jiao-hui-wo-m...